SỞ Y TẾ HẬU GIANG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRUNG TÂM Y TẾ H.PHỤNG HIỆP
|
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC KHÁM BỆNH TRONG GIỜ Tuần 39
|
( Từ 21 tháng 09 đến 25 tháng 09 năm 2020)
|
I. KHOA KHÁM BỆNH
|
Buổi
|
T.Hai (21/09)
|
T.Ba (22/09)
|
T.Tư (23/09)
|
T.Năm (24/09)
|
T.Sáu (25/09)
|
Sáng
|
1. BS Triều
2. BS Tùng
3. BS Giàu
4. BS Hà (7h-8h)
|
1. BS Triều
2. 2. BS Đăng
3. 3. BS Út Bé
4. 4. BS Giàu
|
1. BS Triều
2. BS V Phong
3. BS Dũng
4. BS Giàu
|
1. BS Triều
2. BS Đăng
3. BS Dũng
4. BS Giàu
|
1. BS Triều
2. BS Đăng
3. BS Dũng
4. BS Giàu
|
Chiều
|
1. BS Triều
2. BS Tùng
3. BS Giàu
4. BS Hà (13h-14h)
|
1. BS Triều
2. BS Đăng
3. BS Út Bé
4. BS Giàu
|
1. BS Triều
2. BS V Phong
3. BS Dũng
4. BS Giàu
|
1. BS Triều
2. BS Đăng
3. BS Giàu
|
1. BS Triều
2. BS Dũng
3. BS Giàu
|
II. PHÒNG KHÁM HÔ HẤP
|
Buổi
|
T.Hai (21/09)
|
T.Ba (22/09)
|
T.Tư (23/09)
|
T.Năm (24/09)
|
T.Sáu (25/09)
|
Sáng
|
1. BS Út Bé
2. YS Trang
|
1. BS Châu
2. YS Trang
|
1. BS Châu
2. YS Trang
|
1. BS Châu
2. YS Trang
|
1. BS Châu
2. ĐD Tâm
|
Chiều
|
1. BS Út Bé
2. YS Trang
|
1. BS Châu
2. YS Trang
|
1. BS Châu
2. YS Trang
|
1. BS Châu
2. YS Trang
|
1. BS Châu
2. ĐD Tâm
|
III. LỊCH KHOA NHI
|
Buổi
|
T.Hai (21/09)
|
T.Ba (22/09)
|
T.Tư (23/09)
|
T.Năm (24/09)
|
T.Sáu (25/09)
|
Sáng
|
1. BS Hiền
2. BS Hiến
|
1. BS Hiền
2. BS Hiến
|
1. BS Hiền
2. BS Hiến
|
1. BS Hiền
2. BS Đăng
|
1. BS Hiền
2. BS Đăng
|
Chiều
|
1. BS Hiền
2. BS Hiến
|
1. BS Hiền
2. BS Hiến
|
1. BS Hiền
2. BS Hiến
|
1. BS Hiền
2. BS Đăng
|
1. BS Hiền
2. BS Đăng
|
IV. LỊCH HỖ TRỢ KHOA HSCC
|
Buổi
|
T.Hai (21/09)
|
T.Ba (22/09)
|
T.Tư (23/09)
|
T.Năm (24/09)
|
T.Sáu (25/09)
|
|
1. BS Ni
2. BS Huỳnh
|
1. BS Yên
2. BS Huỳnh
|
1. BS Yên
2. BS Huỳnh
|
1. BS Yên
2. BS Huỳnh
|
1. BS Yên
2. BS Huỳnh
|
V. LỊCH KHOA NỘI
|
Buổi
|
T.Hai (21/09)
|
T.Ba (22/09)
|
T.Tư (23/09)
|
T.Năm (24/09)
|
T.Sáu (25/09)
|
|
1. BS Kiệt
2. BS Hòa
3. BS Hiếu
4. BS Linh
5. BS Nhiều (s)
|
1. BS Luận
2. BS Kiệt
3. BS Hòa
4. BS Hiếu (S)
5. BS Linh
6. BS Nhiều
7. BS Trung
|
1. BS Luận
2. BS Tùng
3. BS Kiệt
4. BS Hòa
5. BS Hiếu (S)
6. BS Linh
|
1. BS Luận
2. BS Tùng
3. BS Kiệt
4. BS V Phong
5. BS Trung
|
1. BS Luận
2. BS Tùng
3. BS Lâm
4. BS V.Phong(S)
5. BS Kiệt(S)
6. BS Hòa
7. BS Hiếu
|
VI. LỊCH KHOA NGOẠI
|
Buổi
|
T.Hai (21/09)
|
T.Ba (22/09)
|
T.Tư (23/09)
|
T.Năm (24/09)
|
T.Sáu (25/09)
|
Sáng
|
1. BS Hải
3. BS Đăng (7-8h)
|
1. BS Hạnh
2. BS Hải
3. BS Dược
|
1. BS Hạnh
2. BS Hải
3. BS Dược
|
1. BS Hạnh
2. BS Hải
3. BS Dược
|
1. BS Hạnh
2. BS Dược
|
Chiều
|
1. BS Hải
3. BS Dược
|
1. BS Hạnh
2. BS Hải
3. BS Dược
|
1. BS Hạnh
2. BS Hải
3. BS Dược
|
1. BS Hạnh
2. BS Hải
3. BS Dược
|
1. BS Hạnh
2. BS Dược
|
* Ghi chú: Phân công ra bù giao Trưởng khoa sắp xếp cho nhân viên khoa nhưng phải đảm bảo công tác KCB tại đơn vị, có thể ra bù riêng từng buổi chiều và bám theo lịch hỗ trợ này. Báo về Phòng KHNV để nắm tình hình về nhân lực BS.
|
* Nơi nhận:
|
Người lập bảng
|
PHÒNG KHNV
|
P.GIÁM ĐỐC
|
- BGĐ (để biết);
|
(đã ký) |
(đã ký) |
(đã ký) |
- Khoa/phòng;
|
|
|
|
|
|
- Web ytephunghiep;
|
|
|
|
|
|
- Lưu KHNV.
|
BSCKI Võ Hải Đăng |
BSCKI Huỳnh Lệ Thư |
BSCKI Lê Văn Ni |