SỞ Y TẾ HẬU GIANG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRUNG TÂM Y TẾ H.PHỤNG HIỆP
|
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC KHÁM BỆNH TRONG GIỜ Tuần 40
|
( Từ 28 tháng 09 đến 02 tháng 10 năm 2020)
|
I. KHOA KHÁM BỆNH
|
Buổi
|
T.Hai (28/09)
|
T.Ba (29/09)
|
T.Tư (30/09)
|
T.Năm (01/10)
|
T.Sáu (02/10)
|
Sáng
|
1. BS Triều
2. BS Dũng
3. BS Giàu
4. BS Châu
|
1. BS Triều
2. BS Dũng
3. BS Châu
4.BS Giàu
|
1. BS Triều
2. BS Dũng
3. BS Châu
4. BS Giàu
|
1. BS Triều
2. BS Dũng
3. BS Giàu
|
1. BS Triều
2. BS Dũng
3. BS Giàu
4.BS Châu
|
Chiều
|
1. BS Triều
2. BS Dũng
3. BS Giàu
4. BS Châu
|
1. BS Triều
2. BS Giàu
3. BS Châu
|
1. BS Triều
2. BS Giàu
3. BS Châu
|
1. BS Triều
2. BS Dũng
3. BS Giàu
|
1. BS Triều
2. BS Giàu
3. BS Châu
|
II. PHÒNG KHÁM HÔ HẤP
|
Buổi
|
T.Hai (28/09)
|
T.Ba (29/09)
|
T.Tư (30/09)
|
T.Năm (01/10)
|
T.Sáu (02/10)
|
Sáng
|
1. BS Út Bé
2. ĐDTâm
|
1. BS Dược
2. YS Trang
|
1. BS Dược
2. YS Trang
|
1. BS Út Bé
2. YS Trang
|
1. BS Út Bé
2. YS Trang
|
Chiều
|
1. BS Út Bé
2. ĐDTâm
|
1. BS Dược
2. YS Trang
|
1. BS Dược
2. YS Trang
|
1. BS Út Bé
2. YS Trang
|
1. BS Út Bé
2.YS Trang
|
III. LỊCH KHOA NHI
|
Buổi
|
T.Hai (28/09)
|
T.Ba (29/09)
|
T.Tư (30/09)
|
T.Năm (01/10)
|
T.Sáu (02/10)
|
Sáng
|
1. BS Hiền
2. BS Hiến
|
1. BS Hiền
2. BS Hiến
|
1. BS Hiến
2. BS Hiếu
|
1. BS Hiến
2. BS Đăng
|
1. BS Hiến
2. BS Đăng
|
Chiều
|
1. BS Hiền
2. BS Hiến
|
1. BS Hiền
2. BS Hiến
|
1. BS Hiến
2. BS Hiếu
|
1. BS Hiến
2. BS Đăng
|
1. BS Hiến
2. BS Đăng
|
IV. LỊCH HỖ TRỢ KHOA HSCC
|
Buổi
|
T.Hai (28/09)
|
T.Ba (29/09)
|
T.Tư (30/09)
|
T.Năm (01/10)
|
T.Sáu (02/10)
|
|
1. BS Yên
|
1. BS Yên
|
1. BS Đăng
|
1. BS Yên
|
1. BS Yên
|
V. LỊCH KHOA NỘI
|
Buổi
|
T.Hai (28/09)
|
T.Ba (29/09)
|
T.Tư (30/09)
|
T.Năm (01/10)
|
T.Sáu (02/10)
|
|
1. BS Luận
2. BS Tùng
3. BS Hòa
4. BS Vũ Phong
5. BS Nhiều
6. BS Linh
|
1. BS Luận
2. BS Tùng
3. BS Hòa
4. BS Linh
5. BS Trung
|
1. BS Luận
2. BS Tùng
3. BS Hòa(S)
4. BS Linh
|
1. BS Luận
2. BS Hòa(S)
3. BS Trung
4. BS Linh
|
1. BS Luận
2. BS Tùng
3. BS Hòa
4. BS V.Phong
5. BS Linh
6. BS Hiếu(S)
|
VI. LỊCH KHOA NGOẠI
|
Buổi
|
T.Hai (28/09)
|
T.Ba (29/09)
|
T.Tư (30/09)
|
T.Năm (01/10)
|
T.Sáu (02/10)
|
Sáng
|
1. BS Hạnh
2. BS Hải
3. BS Dược
|
1. BS Hạnh
2. BS Hải
|
1. BS Hạnh
2. BS Hải
|
1. BS Hạnh
2. BS Dược
|
1. BS Hạnh
2. BS Hải
3. BS Dược
|
Chiều
|
1. BS Hạnh
2. BS Hải
3. BS Dược
|
1. BS Hạnh
2. BS Hải
|
1. BS Hạnh
2. BS Hải
|
1. BS Hạnh
2. BS Dược
|
1. BS Hạnh
2. BS Hải
3. BS Dược
|
* Ghi chú: Phân công ra bù giao Trưởng khoa sắp xếp cho nhân viên khoa nhưng phải đảm bảo công tác KCB tại đơn vị, có thể ra bù riêng từng buổi chiều và bám theo lịch hỗ trợ này. Báo về Phòng KHNV để nắm tình hình về nhân lực BS.
|
* Nơi nhận:
|
Người lập bảng
|
P.PHÒNG KHNV
|
P.GIÁM ĐỐC
|
- BGĐ (để biết);
|
(đã ký)
|
(đã ký)
|
(đã ký)
|
- Khoa/phòng;
|
|
|
|
|
|
- Web ytephunghiep;
|
|
|
|
|
|
- Lưu KHNV.
|
Huỳnh Ngọc Hòa
|
BSCKI Võ Hải Đăng
|
BSCKII. Trần Thanh Phong
|